Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thương vong


Bị thương và chết: Trong chiến dịch có ba trăm tên địch bị thương vong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.